analyzer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyzer
Phát âm : /'ænəlaiz/
+ ngoại động từ
- phân tích
- to analyse a sentence grammatically
phân tích ngữ pháp một câu văn
- to analyse water
phân tích nước
- go analyse an issue
phân tích một vấn đề
- to analyse a sentence grammatically
- (toán học) giải tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyzer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analyzer":
analyser analyzer - Những từ có chứa "analyzer":
analyzer differential analyzer
Lượt xem: 557