analysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analysis
Phát âm : /ə'næləsis/
+ danh từ, số nhiều analyses
- sự phân tích
- (vật lý), (hoá học) phép phân tích
- qualitative analysis
phép phân tích định tính
- qualitative analysis
phép phân tích định lượng
- qualitative analysis
- (toán học) giải tích
- in the last analysis
phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
- under analysis
được đem phân tích
- in the last analysis
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
psychoanalysis depth psychology analytic thinking - Từ trái nghĩa:
synthesis synthetic thinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analysis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analysis":
analgesia analgesic analogic analogise analyse analyses analysis analyze - Những từ có chứa "analysis":
analysis cladistic analysis colorimetric analysis correlational analysis cost analysis cost-benefit analysis critical analysis cryptanalysis electro-analysis functional analysis - Những từ có chứa "analysis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải tích hoá phân chung quy định lượng
Lượt xem: 559