cryptanalysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptanalysis+ Noun
- Sự giải mã các mật mã
- phân tích mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptanalytics cryptography cryptology
Lượt xem: 412