anaphase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anaphase
Phát âm : /'ænəfeiz/
+ danh từ
- (sinh vật học) pha sau (phân bào)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anaphase"
Lượt xem: 490