--

assay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assay

Phát âm : /ə'sei/

+ danh từ

  • sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
    • assay furnace
      lò thử (vàng)
    • radioactive assay
      phép phân tích phóng xạ
  • kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)

+ động từ

  • thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
  • (nghĩa bóng) thử thách giá trị
  • thử làm (việc gì khó khăn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assay"
Lượt xem: 606