anastatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anastatic
Phát âm : /,ænə'stætik/
+ tính từ
- nổi (in, chạm...)
- anastatic printing
sự in nổi
- anastatic printing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anastatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anastatic":
anaesthetic anastatic anesthetic
Lượt xem: 316