--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anastrophe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anastrophe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anastrophe
Phát âm : /æ'næstrəfi/
+ danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
anastrophe
:
(ngôn ngữ học) phép đảo
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal
+
ngang ngang
:
xem ngang (láy)
+
subscribe
:
quyên vào, góp vàoto subscribe a sum to a charity góp một số tiền vào việc thiện
+
marginalia
:
những lời ghi chú ở lề