anathematise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anathematise
Phát âm : /ə'næθimətais/ Cách viết khác : (anathematise) /ə'næθimətais/
+ ngoại động từ
- rủa, nguyền rủa
- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accurse execrate anathemize comminate anathemise anathematize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anathematise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anathematise":
anathematic anathematise anathematize
Lượt xem: 294