anathematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anathematic
Phát âm : /ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác : (anathematic) /ə,næθi'mætik/
+ tính từ
- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anathematic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anathematic":
anathematic anathematise anathematize - Những từ có chứa "anathematic":
anathematic anathematical
Lượt xem: 321