--

ancestral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancestral

Phát âm : /æn'sestrəl/

+ tính từ

  • (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên
  • do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ancestral"
  • Những từ có chứa "ancestral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nối dõi bài vị
Lượt xem: 402