hereditary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hereditary
Phát âm : /hi'reditəri/
+ tính từ
- di truyền, cha truyền con nối
- a hereditary disease
một bệnh di truyền
- a hereditary disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ancestral patrimonial transmissible familial genetic inherited transmitted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hereditary"
Lượt xem: 717