--

hereditary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hereditary

Phát âm : /hi'reditəri/

+ tính từ

  • di truyền, cha truyền con nối
    • a hereditary disease
      một bệnh di truyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hereditary"
  • Những từ có chứa "hereditary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    di truyền nảy nòi
Lượt xem: 729