--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ancientry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ancientry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancientry
Phát âm : /'einʃəntri/
+ danh từ
(như) ancientness
kiểu cũ, kiểu cổ
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
ancientry
:
(như) ancientness
+
dispatch case
:
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
+
combination in restraint of trade
:
sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
+
thrashing-machine
:
máy đập lúa