--

andantino

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: andantino

Phát âm : /,ændæn'ti:nou/

+ phó từ

  • (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)

+ danh từ

  • (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)
Lượt xem: 326