anemometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anemometry
Phát âm : /,æni'mɔmitri/
+ danh từ
- phép đo gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anemometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anemometry":
anemometer anemometry
Lượt xem: 433