--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ angstrom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liven
:
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
+
cup and saucer
:
Cây hoa chuông
+
đức độ
:
Righteousness and generosityMột người có đức độ lớnA person of great righteousness and generosity
+
sơ mi
:
shirt
+
drowsiness
:
tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ