drowsiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drowsiness
Phát âm : /'drauzinis/
+ danh từ
- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
- tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sleepiness somnolence - Từ trái nghĩa:
wakefulness sleeplessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drowsiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drowsiness":
dressiness drowsiness drowsing
Lượt xem: 849