angulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angulate
Phát âm : /'æɳgjuleit/
+ tính từ
- có góc, có góc cạnh
+ ngoại động từ
- làm thành góc, tạo thành góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angulate"
- Những từ có chứa "angulate":
angulate strangulate triangulate
Lượt xem: 181