--

anklet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anklet

Phát âm : /'æɳklit/

+ danh từ

  • vòng (mang ở mắt cá chân)
  • vòng xiềng chân (tù nhân)
  • giày có cổ đến mắt cá chân
  • bít tất ngắn đến mắt cá chân
  • (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anklet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anklet"
    angled anklet
Lượt xem: 452