annual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annual
Phát âm : /'ænjuəl/
+ tính từ
- hàng năm, năm một, từng năm
- annual report
bản báo cáo hàng năm
- annual ring
(thực vật học) vòng năm (cây)
- annual report
- sống một năm (cây)
- xuất bản hàng năm (sách)
+ danh từ
- (thực vật học) cây một năm
- tác phẩm xuất bản hàng năm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annual"
Lượt xem: 1144