--

anodyne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anodyne

Phát âm : /'ænoudain/

+ tính từ

  • (y học) làm dịu, làm giảm đau
  • làm yên tâm, an ủi

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
  • điều làm yên tâm; niềm an ủi
Từ liên quan
Lượt xem: 439