anonymous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anonymous
Phát âm : /ə'nɔniməs/
+ tính từ
- giấu tên; vô danh; nặc danh
- to remain anonymous
giấu tên
- an letter
lá thư nặc danh
- to remain anonymous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anonymous"
- Những từ có chứa "anonymous":
anonymous anonymousness - Những từ có chứa "anonymous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nặc danh khuyết danh
Lượt xem: 408