--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anthropogenetic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anthropogenetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthropogenetic
+ Adjective
liên quan tới môn khoa học nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình phát triển của loài người
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
anthropogenetic
:
liên quan tới môn khoa học nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình phát triển của loài người
+
ném
:
to throw ; to fling; to cast; to chucknó ném trái banh cho tôiHe threw the ball to me
+
lowering
:
làm yếu, làm suy (cơ thể)
+
amateur
:
tài tử; người ham chuộng