--

astringent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astringent

Phát âm : /əs'trindʤənt/

+ tính từ

  • (y học) làm se
  • chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

+ danh từ

  • (y học) chất làm se
Từ liên quan
Lượt xem: 408