--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anthropography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anthropography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthropography
Phát âm : /,ænθrə'pɔgrəfi/
+ danh từ
địa lý nhân văn
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
anthropography
:
địa lý nhân văn
+
cathartic
:
tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ
+
nauseate
:
buồn nôn, lộn mửa
+
hàm hồ
:
Vague, not founded on facts, ill-foundedPhán đoán hàm hồTo make a vague judgement, to make a judgement not founded on factsMột nhân xét hàm hồAn ill-founded observation