anti-red-tape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-red-tape
Phát âm : /'ænti,red'teip/
+ tính từ
- chống quan liêu giấy tờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-red-tape"
- Những từ có chứa "anti-red-tape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng sát thương bàn giấy chặt khẩu đội cao xạ phản dân chủ bất hợp hiến pháo cao xạ quạt nan more...
Lượt xem: 464