anti-slavery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-slavery
Phát âm : /'ænti'sleivəri/
+ danh từ
- sự chống chế độ nô lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-slavery"
- Những từ có chứa "anti-slavery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương nô lệ phế nô khẩu đội cao xạ phản dân chủ bất hợp hiến pháo cao xạ gông cùm mù chữ more...
Lượt xem: 491