--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unconsenting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unconsenting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconsenting
Phát âm : /'ʌnkən'sentiɳ/
+ tính từ
không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
unconsenting
:
không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng