antiaircraft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiaircraft
Phát âm : /'ænti'eəkrɑ:ft/
+ tính từ
- phòng không, chống máy bay
- antiaircraft gun
súng bắn máy bay, súng cao xạ
- antiaircraft shelter
hầm phòng không
- antiaircraft gun
+ danh từ
- súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antiaircraft gun flak flack pom-pom ack-ack ack-ack gun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiaircraft"
- Những từ có chứa "antiaircraft":
antiaircraft antiaircrafter
Lượt xem: 449
Từ vừa tra