flak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flak
Phát âm : /flæk/
+ danh từ
- hoả lực phòng không
- a flak ship
tàu phòng không (của Đức)
- a flak ship
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antiaircraft antiaircraft gun flack pom-pom ack-ack ack-ack gun fire attack blast flak catcher flack catcher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flak"
Lượt xem: 536