antimonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimonic
Phát âm : /,ænti'mɔnik/
+ tính từ
- (hoá học) Antimonic
- antimonic acid
axit antimonic
- antimonic acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antimonic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antimonic":
antimonic antimonious antinomic
Lượt xem: 232