antimonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimonious
Phát âm : /,ænti'mouniəs/
+ tính từ
- (hoá học) antimono
- antimonious acid
axit antimonơ
- antimonious acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antimonious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antimonious":
antimonic antimonious
Lượt xem: 171