--

antipathic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipathic

Phát âm : /,ænti'pæθik/

+ tính từ

  • có ác cảm
    • to be antipathic to someone
      có ác cảm với ai
  • (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antipathic"
Lượt xem: 278