antipathetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipathetic
Phát âm : /æn,tipə'θetik/ Cách viết khác : (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/
+ tính từ
- có ác cảm, gây ác cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antagonistic antipathetical averse(p) indisposed(p) loath(p) loth(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antipathetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antipathetic":
antipathetic antipathic - Những từ có chứa "antipathetic":
antipathetic antipathetical
Lượt xem: 414