antipathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipathy
Phát âm : /æn'tipəθi/
+ danh từ
- ác cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antipathy"
- Những từ có chứa "antipathy":
antipathy enantipathy
Lượt xem: 547