--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enantipathy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enantipathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enantipathy
Phát âm : /,enænti'ɔpəθi/
+ danh từ
(y học) phép chữa đối chứng
Lượt xem: 201
Từ vừa tra
+
enantipathy
:
(y học) phép chữa đối chứng
+
bản gốc
:
Original
+
cánh màng
:
(ddo^.ng) Hymenopteran
+
sáo mép
:
Be a chatterboxNó chỉ sáo mépHe's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
+
bộ hình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice