antiquate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquate
Phát âm : /'æntikweit/
+ ngoại động từ
- làm cho thành cổ
- làm cho không hợp thời
- bỏ không dùng vì không hợp thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiquate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antiquate":
antiquate antiquated antiquity - Những từ có chứa "antiquate":
antiquate antiquated
Lượt xem: 319