antiquity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquity
Phát âm : /æn'tikwiti/
+ danh từ
- tình trạng cổ xưa
- đời xưa
- người đời xưa, cổ nhân
- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiquity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antiquity":
antiquate antiquated antiquity
Lượt xem: 367