antirachitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antirachitic
Phát âm : /'æntiræ'kaitik/
+ tính từ
- chống còi xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antirachitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antirachitic":
anthracitic antirachitic
Lượt xem: 359