--

anxious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anxious

Phát âm : /'æɳkʃəs/

+ tính từ

  • áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
    • to be anxious about something
      lo âu, áy náy về cái gì
    • to be anxious for someone
      lo lắng cho ai
  • ước ao, khao khát; khắc khoải
    • to be anxious for sommething
      khát khao điều gì
    • to be anxious to do something
      ước ao làm gì
  • đáng lo ngại, nguy ngập
    • an anxious moment
      lúc nguy ngập
    • an anxious state of affairs
      sự tình đáng lo ngại
    • to be on the anxious seat (bench)
      bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anxious"
Lượt xem: 544