anus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anus
Phát âm : /'einəs/
+ danh từ
- (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anus":
amass amiss amok amuck amuse ananas ance anguish anigh animus more... - Những từ có chứa "anus":
anus chrysobalanus chrysobalanus icaco cinclus mexicanus colinus virginianus cortinarius atkinsonianus cotinus americanus cygnus columbianus cygnus columbianus bewickii cygnus columbianus columbianus more... - Những từ có chứa "anus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lỗ đít hậu môn
Lượt xem: 683