--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aorta
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aorta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aorta
Phát âm : /ei'ɔ:tə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(giải phẫu) động mạch chủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aorta"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"aorta"
:
aerate
aorta
arid
art
arty
arête
aired
Những từ có chứa
"aorta"
:
aorta
aortal
descending aorta
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
aorta
:
(giải phẫu) động mạch chủ