aerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerate
Phát âm : /'eiəreit/
+ ngoại động từ
- làm thông khí, quạt gió
- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)
- aerated water
nước uống có hơi
- aerated water
- (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)
- làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aerate"
Lượt xem: 464