--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apicultural
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apicultural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apicultural
Phát âm : /,eipi'kʌltʃərəl/
+ tính từ
(thuộc) nghề nuôi ong
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
apicultural
:
(thuộc) nghề nuôi ong
+
cosh
:
(từ lóng) cái dùi cui
+
muted
:
bị làm cho nghẹt lại, bị làm nhỏ tiếng lại
+
chợ
:
Market, market-placeđi chợto go to (the) marketphiên chợa market-dayđi buổi chợ học mớ khônhe that travels far knows muchgạo chợ nước sôngto live from hand to mouthkhắp chợ cùng quêeverywhere, from town to countrychợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
+
dexamethasone
:
thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp để chữa viêm hoặc dị ứng