apochromat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apochromat
Phát âm : /'æpəkroumæt/
+ danh từ
- (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apochromat"
- Những từ có chứa "apochromat":
apochromat apochromatic apochromatism
Lượt xem: 135