--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apochromatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apochromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apochromatic
Phát âm : /,æpəkrə'mætik/
+ tính từ
(vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
apochromatic
:
(vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic
+
water pump
:
máy bơm nước