multi-color
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-color+ Adjective
- có nhiều màu, sặc sỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-color"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multi-color":
multi-color multi-colour - Những từ có chứa "multi-color":
multi-color multi-colored - Những từ có chứa "multi-color" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn lầu đoàn trưởng cao tầng ngất trời Chăm
Lượt xem: 2508