--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aponeurotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aponeurotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aponeurotic
+ Adjective
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới gân màng
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
aponeurotic
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới gân màng
+
toll-bar
:
cái chắn đường để thu thuế
+
hump
:
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession