dorsal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dorsal
Phát âm : /'dɔ:səl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
- hình sống lưng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dorsal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dorsal":
dorsal doorsill - Những từ có chứa "dorsal":
dipsosaurus dorsalis dorsal dorsal fin dorsal horn dorsal root dorsal scapular vein dorsal vertebra subdorsal ventrodorsal
Lượt xem: 874