apothecary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apothecary
Phát âm : /ə'pɔθikəri/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)
- apothecary's
nhà bán thuốc, phòng bào chế
- apothecary's
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pharmacist druggist chemist pill pusher pill roller
Lượt xem: 612