chemist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chemist
Phát âm : /'kemist/
+ danh từ
- nhà hoá học
- (Anh) người bán dược phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pharmacist druggist apothecary pill pusher pill roller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chemist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chemist":
chemisette chemist consist - Những từ có chứa "chemist":
alchemist alchemistic biochemist biochemistry chemist chemistry department of chemistry electrochemistry geochemistry photochemistry more...
Lượt xem: 585